Có 2 kết quả:

輔具 fǔ jù ㄈㄨˇ ㄐㄩˋ辅具 fǔ jù ㄈㄨˇ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

assistive device (walking frame, hearing aid etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

assistive device (walking frame, hearing aid etc)

Bình luận 0