Có 2 kết quả:
輔具 fǔ jù ㄈㄨˇ ㄐㄩˋ • 辅具 fǔ jù ㄈㄨˇ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
assistive device (walking frame, hearing aid etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
assistive device (walking frame, hearing aid etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0